Tỉ Lệ Xúc Xắc Ma Thuật DTCL mùa 8.5 mới nhất TFT

Cách dùng Xúc Xắc Ma Thuật DTCL mùa 8.5 mới nhất, cập nhật tỉ lệ ra tướng hiểm họa, Ezreal tối thượng…chính xác nhất TFT 2023.

Tỉ Lệ Xúc Xắc Ma Thuật DTCL mùa 8.5

Dưới đây là tỉ lệ Xúc xắc ma thuật của từng tướng cụ thể trong DTCL mùa 8.5, khi sử dụng vật phẩm này trên các tướng cùng tộc hệ, mà MetaDTCL đã tổng hợp những web check Xúc xắc TFT đáng tin cậy nhất.

 

Xúc xắc ma thuật ra Pyke TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Pyke 60% 53.3% 37.5% 25% 20%
Jhin 16.5% 20% 15% 10% 7.5%
Vex 16.5% 20% 15% 10% 7.5%
Leblanc 11% 13.3% 10% 6.67% 5%
Shen 11% 13.3% 10% 6.67% 5%

Xúc xắc ma thuật Draven DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Draven 33% 40% 30% 20% 15%
Mordkaiser 20.6% 28.6% 23.1% 15.4% 10.7%
Garen 16.5% 20% 15% 10% 7.5%
Ngộ Không 16.5% 20% 15% 10% 7.5%
Leona 11% 13.3% 10% 6.67% 5%

Xúc xắc ma thuật ra Fiora TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Annie 16.5% 20% 15% 10% 7.5%
Yasuo 16.5% 20% 15% 10% 7.5%
Vayne 11% 13.3% 10.1% 6.94% 5.95%
Fiora 11% 13.3% 10% 6.94% 5.95%
Nilah 11% 13.3% 10% 6.67% 5%

Xúc xắc ma thuật ra Vi TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Ezreal 16.5% 20% 15% 10% 7.5%
Blitzcrank 11% 13.3% 10.1% 6.94% 5.95%
Leona 11% 13.3% 10% 6.67% 5%
Ekko 11% 13.3% 10% 6.67% 5%
Jax 11% 13.3% 10% 6.67% 5%

Xúc xắc ma thuật Gnar DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Gnar 20% 30% 35% 35% 30%
Lulu 10% 15% 17.5% 17.5% 15%
Nunu 6.8% 10.5% 13.7% 15.6% 14.3%
Jinx 6.67% 10% 11.8% 12.2% 11.9%
Poppy 6.67% 10% 11.7% 11.7% 10%

Xúc xắc ma thuật ra Jax TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Draven 20% 30% 35% 35% 30%
Leona 10% 15% 17.5% 17.5% 15%
Jax 10% 15% 17.5% 17.5% 15%
Renekton 10% 15% 17.5% 17.5% 15%
Blitzcrank 6.67% 10% 11.8% 12.2% 11.9%

Xúc xắc ma thuật Kaisa DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Kaisa 10% 15% 17.5% 17.5% 15%
Ezreal 10% 15% 17.5% 17.5% 15%
Lucian 10% 15% 17.5% 17.5% 15%
Syndra 6.67% 10% 17.5% 11.7% 10%
Miss Fortune 6.67% 10% 11.7% 11.7% 10%

Xúc xắc ma thuật ra Morgana TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Fiddlesticks 45.5% 42.9% 34.3% 27.3% 19.7%
Urgot 45.5% 42.9% 34.3% 27.3% 19.7%
Aatrox 45.5% 42.9% 34.3% 27.3% 19.7%
Aurelion Sol 45.5% 42.9% 34.3% 27.3% 19.7%
Belveth 45.5% 42.9% 34.3% 27.3% 19.7%
Morgana 45.5% 42.9% 34.3% 27.3% 19.7%

Xúc xắc ma thuật Nilah DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Gangplank 10% 15% 17.7% 18.2% 17.9%
Kaisa 10% 15% 17.5% 17.5% 15%
Yasuo 10% 15% 17.5% 17.5% 15%
Vayne 6.67% 10% 11.8% 12.2% 11.9%
Fiora 6.67% 10% 11.8% 12.2% 11.9%

Xúc xắc ma thuật ra Rammus TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Fiddlesticks 45.5% 42.9% 34.3% 27.3% 19.7%
Urgot 45.5% 42.9% 34.3% 27.3% 19.7%
Aatrox 45.5% 42.9% 34.3% 27.3% 19.7%
Aurelion Sol 45.5% 42.9% 34.3% 27.3% 19.7%
Belveth 45.5% 42.9% 34.3% 27.3% 19.7%

Xúc xắc ma thuật Vex DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Jhin 20% 30% 35% 35% 30%
Malphite 10.2% 15.8% 20.6% 23.3% 21.4%
Alistar 10% 15% 17.5% 17.5% 15%
Vex 10% 15% 17.5% 17.5% 15%
Pyke 12.1% 13.3% 14.6% 14.6% 13.3%

Xúc xắc ma thuật ra Shen TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Ezreal tối thượng 20% 30% 35% 35% 30%
Sivir 20% 30% 35% 35% 30%
Lucian 10% 15% 17.5% 17.5% 15%
Pantheon 10% 15% 17.5% 17.5% 15%
Pyke 10% 13.3% 14.6% 14.6% 13.3%

Xúc xắc ma thuật Aatrox DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Fiddlesticks 3.03% 4.76% 9.8% 13% 13.2%
Urgot 3.03% 4.76% 9.8% 13% 13.2%
Aatrox 3.03% 4.76% 9.8% 13% 13.2%
Aurelion Sol 3.03% 4.76% 9.8% 13% 13.2%
Belveth 3.03% 4.76% 9.8% 13% 13.2%

Xúc xắc ma thuật ra Aurelion Sol TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Fiddlesticks 3.03% 4.76% 9.8% 13% 15%
Urgot 3.03% 4.76% 9.8% 13% 10.7%
Aatrox 3.03% 4.76% 9.8% 13% 7.5%
Aurelion Sol 3.03% 4.76% 9.8% 13% 7.5%
Belveth 3.03% 4.76% 9.8% 13% 5%

Xúc xắc ma thuật Belveth DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Fiddlesticks 33% 40% 30% 20% 13.2%
Urgot 20.6% 28.6% 23.1% 15.4% 13.2%
Aatrox 16.5% 20% 15% 10% 13.2%
Aurelion Sol 16.5% 20% 15% 10% 13.2%
Belveth 11% 13.3% 10% 6.67% 13.2%

Xúc xắc ma thuật ra Garen TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Garen 2% 5% 15% 25% 30%
Poppy 2% 5% 15% 25% 30%
Ngộ Không 2% 5% 15% 25% 30%
Jax 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%
Shen 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%

Xúc xắc ma thuật Jhin DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Pyke 3.64% 6.67% 18.8% 31.3% 40%
Vex 2.00% 5% 15% 25% 30%
Jhin 1.00% 2.5% 7.5% 12.5% 15%
Viego 1.00% 2.5% 7.5% 12.5% 15%
Camille 0.67% 1.67% 5% 8.33% 10%

Xúc xắc ma thuật ra Miss Fortune TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Nasus 2% 5% 15% 25% 30%
Vayne 1% 2.5% 7.58% 13% 17.9%
Jinx 1% 2.5% 7.58% 13% 17.9%
Miss Fortune 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%
Samira 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%

Xúc xắc ma thuật Neeko DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Janna 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%
Ekko 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%
Twisted Fate 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%
Syndra 0.67% 1.67% 5% 8.33% 10%
Neeko 0.67% 1.67% 5% 8.33% 10%

Xúc xắc ma thuật ra Samira TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Ashe 1.25% 3.57% 11.5% 19.2% 21.4%
Kayle 1% 2.5% 7.58% 13% 17.9%
Ezreal Tối Thượng 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%
Miss Fortune 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%
Samira 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%

Xúc xắc ma thuật Twisted Fate DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Gangplank 2% 5% 15.2% 26% 35.7%
Vayne 1% 2.5% 7.58% 13% 17.9%
Fiora 1% 2.5% 7.58% 13% 17.9%
Kayle 1% 2.5% 7.58% 13% 17.9%
Janna 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%

Xúc xắc ma thuật ra Viego TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Lulu 2% 5% 15% 25% 30%
Fiora 1% 2.5% 7.58% 13% 17.9%
Jhin 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%
Viego 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%
Alistar 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%

Xúc xắc ma thuật Warwick DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Blitzcrank 2% 5% 15.2% 26% 35.7%
Warwick 2% 5% 15% 25% 30%
Renekton 2% 5% 15% 25% 30%
Ashe 1.25% 3.57% 11.5% 19.2% 21.4%
Jax 1% 2.5% 7.5% 12.5% 15%

Xúc xắc ma thuật ra Fiddlestick TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Fiddlesticks 0% 0% 0.98% 3.13% 10.5%
Urgot 0% 0% 0.98% 3.13% 10.5%
Aatrox 0% 0% 0.98% 3.13% 10.5%
Aurelion Sol 0% 0% 0.98% 3.13% 10.5%
Belveth 0% 0% 0.98% 3.13% 10.5%

Xúc xắc ma thuật Janna DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Janna 0% 0% 1% 4% 16%
Leblanc 0% 0% 1% 4% 16%
Neeko 0% 0% 0.5% 2% 8%
Twisted Fate 0% 0% 0.5% 2% 8%
Sona 0% 0% 0.5% 2% 8%

Xúc xắc ma thuật ra Leona TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Leona 0% 0% 1% 4% 16%
Garen 0% 0% 1% 4% 16%
Jhin 0% 0% 1% 4% 16%
Jax 0% 0% 1% 4% 16%
Camille 0% 0% 1% 4% 16%

Xúc xắc ma thuật Mordekaiser DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Mordekaiser 0% 0% 1.54% 20% 22.9%
Miss Fortune 0% 0% 1% 4% 16%
Warwick 0% 0% 1% 4% 16%
Yasuo 0% 0% 1% 4% 16%
Renekton 0% 0% 1% 4% 16%

Xúc xắc ma thuật ra Nunu TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Nunu 0% 0% 1.18% 5.33% 22.9%
Malphite 0% 0% 1.18% 5.33% 22.9%
Gnar 0% 0% 1% 4% 16%
Vex 0% 0% 1% 4% 16%
Nasus 0% 0% 1% 4% 16%

Xúc xắc ma thuật Syndra DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Syndra 0% 0% 1.18% 5.33% 22%
Kaisa 0% 0% 1.18% 5.33% 22.9%
Nilah 0% 0% 1% 4% 16%
Lee Sin 0% 0% 1% 4% 16%
Rell 0% 0% 1% 4% 16r%

Xúc xắc ma thuật ra Ezreal tối thượng TFT mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Ezreal Tối Thượng 0% 0% 1% 4% 16%
Shen 0% 0% 1% 4% 16%
Ezreal 0% 0% 1% 4% 16%
Sivir 0% 0% 1% 4% 16%
Ashe 0% 0% 0.77% 3.08% 11.4%

Xúc xắc ma thuật Urgot DTCL mùa 8.5

# Sử dụng trên Level 5 Level 6 Level 7 Level 8 Level 9
Fiddlesticks 0% 0% 0.98% 3.13% 10.5%
Urgot 0% 0% 0.98% 3.13% 10.5%
Aatrox 0% 0% 0.98% 3.13% 10.5%
Aurelion Sol 0% 0% 0.98% 3.13% 10.5%
Belveth 0% 0% 0.98% 3.13% 10.5%

Trên đây là cách dùng Xúc Xắc Ma Thuật DTCL mùa 8.5 mới nhất. Hy vọng nó có thể giúp bạn trong quá trình chơi đấu trường chân lý mùa mới.